Bí quyết khử phèn ao tôm đơn giản và tiết kiệm nhờ EDTA

Trong chăn nuôi thủy hải sản, đặc biệt là nuôi tôm, nhiều bệnh lý phát sinh từ nguồn nước. Để làm sạch nước trước, trong và sau quá trình nuôi tôm, bà con có thể sử dụng hoạt chất EDTA. Vậy EDTA là gì? Tác dụng của EDTA trong nuôi tôm ra sao? Mời bà con đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này nhé!

Edta là gì?

EDTA, viết tắt của EthyleneDiamineTetraacetic Acid, là một axit hữu cơ mạnh với công thức hóa học là C10H16N2O8. Chất này có khả năng cô lập hiệu quả các kim loại nặng thuộc nhóm II và III, không bay hơi và dễ hòa tan trong nước. Trong hơn 20 năm qua, EDTA đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chủ yếu như một chất tẩy rửa và làm sạch. (Nguồn: Wikipedia)

edta-1
EDTA viết tắt của EthyleneDiamineTetraacetic Acid. (Ảnh sưu tầm)

EDTA không chỉ được dùng trong ngành công nghiệp để tẩy rửa và làm sạch nước mà còn tham gia vào quy trình làm trắng giấy trong ngành giấy. Hơn nữa, nó còn cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng trong lĩnh vực nông nghiệp. Đặc biệt, EDTA cũng được ứng dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm để duy trì chất lượng và dưỡng chất.

Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, edta trong nuôi tôm thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. Chất này được sử dụng phổ biến trong xử lý nước cấp, ao nuôi tôm, cá giống và các sản phẩm thủy sản. EDTA có khả năng loại bỏ các kim loại nặng như thủy ngân, chì, đồng thời giúp cân bằng độ pH và độ kiềm của nước.

edta-4
EDTA có khả năng loại bỏ các kim loại nặng như thủy ngân, chì.

>>> Xem thêm: Thuốc tím KMnO4 có độc không? Lưu ý khi dùng thuốc tím KMnO4 cho ao tôm

EDTA có độc không?

Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi sử dụng chất này. Như đã đề cập, EDTA là một axit mạnh được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, liệu EDTA có gây hại cho sức khỏe và có những biện pháp nào cần chú ý khi sử dụng?

Hiện nay, chúng ta tiếp xúc với EDTA hàng ngày qua các sản phẩm như mỹ phẩm, xà phòng, dầu gội, thuốc nhuộm, và nhiều sản phẩm khác. Mặc dù vậy, việc sử dụng EDTA vẫn được quản lý ở mức độ an toàn và không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng.

Theo các nghiên cứu khoa học, EthyleneDiamineTetraacetic Acid có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của chuột khi tiếp xúc qua đường miệng. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm khi tiếp xúc qua da thấp hơn rất nhiều so với đường miệng. Vì vậy, người chăn nuôi tôm cần chú ý và sử dụng đồ bảo hộ khi tiếp xúc với EDTA để bảo vệ sức khỏe của mình.

Tại sao phải sử dụng EDTA trong nuôi tôm?

EDTA có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, và trong nuôi tôm cũng không ngoại lệ. Trong ao nuôi tôm, có nhiều loại khí độc như NH2, NH3, và H2S, gây suy yếu cho tôm, giảm sức đề kháng và dẫn đến tình trạng chậm ăn. Các khí độc này phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Ao nuôi ở vùng ngập mặn thường tồn tại rất nhiều xác cây sú vẹt. Bên cạnh đó, một số ao được lót bằng bạt qua nhiều vụ nuôi, làm chất hữu cơ từ đáy ao hòa tan vào nước. Dẫn đến giảm oxy và tạo ra khí độc.
  • Chất thải từ tôm gây ra một lượng lớn khí độc. Đặc biệt là khí H2S và NH3, gây nguy hiểm cho tôm nuôi.
  • Mưa cũng là nguyên nhân làm gia tăng khí độc trong ao. Khi trời mưa lớn, tôm thường tập trung ở đáy ao, nơi oxy thiếu hụt và chất thải, khí độc tích tụ.
  • Nhiệt độ giảm khi trời mưa thường khiến tôm di chuyển vào khu vực có chất thải, nơi nước ấm hơn. Tạo điều kiện cho khí độc phát triển.
  • Thời tiết âm u, ít ánh sáng mặt trời làm giảm quang hợp của tảo. Dẫn đến giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • Mưa làm tăng độ axit trong nước, giảm pH và tăng tính độc của H2S trong chất thải tôm.
  • Khi mưa lớn kéo dài, hiện tượng phân tầng nước xảy ra, tạo ra khí độc. Mưa kèm gió lớn khiến mặt nước dậy sóng, tạo luồng nước dưới đáy ao, khuấy động bùn và giải phóng khí độc H2S.
  • Khí độc này có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe cho tôm. Do đó việc kiểm soát và sử dụng EDTA là rất cần thiết.
edta-5
Sử dụng EDTA để khử phèn là rất cần thiết. (Ảnh sưu tầm).

>>> Xem thêm: 6 lưu ý khi dùng Chlorine trong thuỷ sản đảm bảo an toàn cho tôm

Một số công dụng của EDTA trong nuôi tôm

EDTA được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy hải sản, đặc biệt là trong nuôi tôm, nhờ vào những công dụng vượt trội như sau:

  • Đây là một hoạt chất hiệu quả trong việc loại bỏ hầu hết các kim loại nặng có trong ao tôm. Giúp làm sạch nguồn nước. Điều này tạo ra môi trường lý tưởng cho tôm mới thả và tôm lột xác, giúp chúng thích nghi dễ dàng hơn.
  • Hoạt chất này còn giúp giảm váng nhờn, lắng cặn, chất lơ lửng và tiêu hủy độc tố từ tảo. Tạo ra môi trường nước sạch cho tôm sinh trưởng và phát triển.
  • Ngoài ra, EDTA giúp khử phèn và cải thiện môi trường sống cho các sinh vật có lợi trong nước. Nó cũng khử một số khí độc như H2S, NH3, NO2,… nhằm ngăn ngừa bệnh tật và nhiễm độc cho tôm.
  • Chất này còn có khả năng ổn định độ pH trong nước và duy trì chất lượng môi trường trong ao. Đặc biệt khi có sự thay đổi do thời tiết như mưa, bão, hay ngập lụt.

Thêm vào đó, EDTA giúp giải độc cho tôm trong trường hợp tôm bị ngộ độc do sử dụng hóa chất quá liều.

edta-2
Tạo ra môi trường nước sạch cho tôm sinh trưởng và phát triển. (Ảnh sưu tầm).

>>> Xem thêm: Tổng hợp thông tin về Chlorine Cá Heo Trung Quốc xử lý nước hiệu quả

Cách sử dụng các loại EDTA trong nuôi tôm

Để khắc phục các vấn đề mà tôm có thể gặp phải và tận dụng tối đa tác dụng của EDTA, người nuôi tôm cần lưu ý một số điểm sau:

Loại EDTA nên sử dụng

Trên thị trường hiện có nhiều loại với các mục đích sử dụng khác nhau. Những loại thường thấy bao gồm: EDTA – H2Na2; EDTA – HNa3; EDTA – Na4; và EDTA – H4. Tuy nhiên, hai loại edta 2 naedta 4na được khuyên dùng nhất trong nuôi tôm.

Hai loại này hiệu quả trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng. Đặc biệt là Alum, vốn có tác động tiêu cực đến chất lượng nước nuôi tôm.

edta-7
Hai loại EDTA Mitsubishi Nhật được khuyên dùng nhất trong nuôi tôm.

Liều lượng và cách dùng EDTA

Thông thường, liều lượng sử dụng là 1kg cho mỗi 1000m³ nước (1 ppm). Tại hầu hết các ao tôm, liều lượng dao động từ 5-10 ppm, tùy thuộc vào diện tích. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tác dụng của edta khử phèn. Người nuôi tôm nên điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng trường hợp:

  • Đối với nước nhiễm phèn, có độ mặn và độ kiềm thấp, cần xử lý nước để nuôi tôm thịt. Sử dụng từ 2-5kg cho 1ppm khi nước có màu vàng nhạt và độ sâu từ 0,8 – 1m.
  • Để duy trì độ kiềm cho ao nuôi, liều lượng nên là từ 0,5 – 1 ppm.
  • Nếu không quen với việc pha chế. Người nuôi có thể mua các chế phẩm EDTA có sẵn trên thị trường và sử dụng theo đúng hướng dẫn trên bao bì.
edta-8
EDTA Trung Quốc cũng nằm trong Top các loại EDTa nuôi tôm phổ biến.

 

edta-9
EDTA Hà Lan cũng rất được ưa chuộng trong nuôi tôm.

 

edta-6
Một “đại diện” mới đến từ Đức là sản phẩm EDTA 4Na – Trilon B Pulver.

Một số loại EDTA Na2 và EDTA Na4 phổ biến hiện nay

Bà con mua EDTA chất lượng ở đâu tại TPHCM? 

Với những công dụng tuyệt vời mà EDTA mang lại trong nuôi tôm. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn bảo vệ sức khỏe cho tôm nuôi. Nếu bà con đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả để nâng cao năng suất và chất lượng trong chăn nuôi. Đừng ngần ngại lựa chọn sản phẩm từ Khai Nhật. 

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay qua Hotline 0965.025.702 để được tư vấn chi tiết và nhận những ưu đãi hấp dẫn. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, giúp bà con nuôi tôm thắng lợi!

edta-3
Hàng luôn có sẵn kho để phục vụ nhu cầu nuôi tôm của bà con.

Lý do bà con nên mua hàng tại Khai Nhật:

  • Đầy đủ mã lưu hành
  • Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất
  • Chất lượng vượt trội
  • Giá thành cạnh tranh
  • Chính sách hỗ trợ đặc biệt cho trại giống và đại lý

 

Tài liệu tham khảo:

[1] GEORGE, Tom; BRADY, Mark F. Ethylenediaminetetraacetic Acid (EDTA). StatPearls, NCBI, June 26, 2023, Creighton University School of Medicine, Alpert Medical School of Brown University. (link)

[2] HEINDORFF, Konrad, et al. Genetic toxicology of ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA). Mutation Research/Reviews in Genetic Toxicology, 1983, 115.2: 149-173. (link)

>> Xem thêm sản phẩm: 

Cải tạo môi trường

EDTA 4Na – Trilon B Pulver – Đức

1.852.500 

Cải tạo môi trường

EDTA 4Na – 4Na 99% (edta 4 muối)

1.453.125 

Cải tạo môi trường

EDTA 2Na – 2Na 99% (edta 2 muối)

1.521.000 

Cải tạo môi trường

EDTA Mitsubishi 2Na

3.080.000 

Cải tạo môi trường

EDTA Mitsubishi 4NA

2.912.000 
5/5 - (2 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one