Trong các lĩnh vực xử lý nước, mỹ phẩm hóa chất hiện nay. EDTA là cái tên cực kỳ quen thuộc bởi khả năng giữ cố định các ion kim loại cực kì hiệu quả. Tuy nhiên, giữa EDTA 2Na và EDTA 4Na, nhiều người vẫn băn khoăn không biết loại nào phù hợp hơn cho nhu cầu của mình. Hai dạng muối này tuy cùng nguồn gốc từ axit EDTA nhưng lại có độ tan, pH và ứng dụng khác nhau rõ rệt. Cùng Khai Nhật tìm hiểu bài viết ngay bên dưới đây để bà con có được câu trả lời cho mình ngay nhé!

1. Tổng quan về EDTA
EDTA hay còn được biết đến với tên gọi khác là Ethylenediaminetetraacetic Acid. Đây là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺,… Nhờ đặc tính này, EDTA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xử lý nước, dược phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp, đến phân tích hóa học.
Ở dạng nguyên chất, EDTA là chất rắn màu trắng, khó tan trong nước. Tuy nhiên, khi kết hợp với các ion natri, nó trở nên dễ hòa tan hơn và tạo ra các dạng muối phổ biến như EDTA 2Na và EDTA 4Na (hai biến thể được sử dụng nhiều nhất hiện nay).
Xem thêm: EDTA là gì? EDTA 4Na có những ứng dụng nổi bật nào?
2. EDTA 2Na là gì?
EDTA 2Na hay được gọi là Ethylenediaminetetraacetic Acid Disodium Salt. Đây là muối natri kép của EDTA, có công thức hóa học C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈·2H₂O. Dạng EDTA có độ tan khá tốt trong nước và mang tính axit nhẹ với pH khoảng 4-6.
Nhờ khả năng tạo phức tốt với các ion kim loại nặng. EDTA 2Na thường được sử dụng nhiều trong:
- Phân tích hóa học (chuẩn độ xác định độ cứng nước, Ca²⁺, Mg²⁺).
- Giúp loại bỏ kim loại nặng trong xử lý nước thải công nghiệp.
- Sản xuất mỹ phẩm, hỗ trợ ổn định công thức và ngăn cản sự kết tủa của kim loại.
- Ứng dụng trong y dược, giúp loại bỏ kim loại độc hại trong một số liệu pháp điều trị đặc biệt.

3. EDTA 4Na là gì?
EDTA 4Na (Ethylenediaminetetraacetic Acid Tetrasodium Salt) là muối natri bốn của EDTA, có công thức hóa học C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈. Đây là dạng tan tốt nhất trong nước và có tính kiềm nhẹ, với pH dung dịch thường trong khoảng 10,5 – 11,5.
EDTA 4Na thường được lựa chọn trong các lĩnh vực cần dung dịch trong suốt, dễ pha và có độ ổn định cao, như:
- Xử lý nước công nghiệp và sinh hoạt. EDTA 4Na giúp làm mềm nước và ngăn kết tủa.
- Trong tẩy rửa và dệt nhuộm, chúng loại bỏ ion kim loại gây đổi màu vải hoặc giảm hiệu quả chất tẩy.
- Ngành mỹ phẩm và thực phẩm, dùng như chất ổn định hoặc bảo quản gián tiếp (trong giới hạn cho phép).
- Phòng thí nghiệm, làm dung dịch đệm hoặc chất tạo phức ổn định ion kim loại trong phản ứng hóa học.

4. So sánh sự giống và khác nhau giữa EDTA 2Na và EDTA 4Na
4.1 Điểm giống nhau giữa EDTA 2Na và EDTA 4Na
Cả hai đều là muối natri của axit EDTA. Đều có khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại như canxi, magie, sắt, đồng,… Đây chính là lý do chúng được dùng phổ biến trong các ngành xử lý nước, dệt nhuộm, hóa mỹ phẩm và phòng thí nghiệm.
Một số điểm chung cơ bản gồm:
- Đều tan trong nước.
- Công dụng chính: loại bỏ ion kim loại, ngăn kết tủa, ổn định dung dịch.
- Độ an toàn tương đối cao khi sử dụng đúng cách, ít gây độc hại cho người thao tác.
- Đều có nguồn gốc từ hợp chất EDTA, nên bản chất hóa học và cơ chế hoạt động tương tự nhau.
Bài viết liên quan: 6 Loại EDTA nào khử phèn nước hiệu quả nhất hiện nay?
4.2 Những điểm khác nhau giữa EDTA 2Na và EDTA 4Na
Sau khi đã biết được những điểm giống nhau giữa 2 loại EDTA. Khai Nhật mời bà con cùng tìm hiểu những điểm khác nhau giữa 2 loại này. Mời bà con cùng theo dõi ngay bên dưới đây nhé!
Tiêu chí | EDTA 2Na | EDTA 4Na |
Công thức hóa học | C₁₀H₁₄N₂Na₂O₈·2H₂O | C₁₀H₁₂N₂Na₄O₈ |
Độ tan trong nước | Tan tốt trong nước, có thể hòa tan tốt cả trong nước nóng và dung dịch kiềm | Tan rất tốt, hòa tan nhanh ở nhiệt độ thường |
Độ pH dung dịch | nằm trong khoảng từ 4,0 – 6,0 có tính axit nhẹ | nằm trong khoảng từ 10,5 – 11,5 thể hiện tính kiềm mạnh |
Tính ổn định | Ổn định trong môi trường axit nhẹ | Ổn định trong môi trường kiềm |
Ứng dụng phổ biến | Dùng làm thuốc thử chuẩn xác định Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước, loại bỏ các kim loại nặng có trong nước, dùng làm mềm nước, làm chất ổn định trong một số dung dịch y tế, ngăn chặn kim loại kết tủa, làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm,… | Giảm độc trong nước, ngăn kết tủa, làm ổn định màu nhuộm, dùng loại bỏ kim loại có trên bề mặt các thiết bị, tăng hiệu quả làm sạch chất tẩy rửa, xử lý đáy ao nuôi tôm (khử phèn, kim loại nặng), và các ngành công nghiệp cần môi trường kiềm như dệt nhuộm hoặc giấy…. |
Giá thành | Thường thấp hơn một chút | Cao hơn do độ tinh khiết và khả năng tan tốt |
Dạng tồn tại | Bột tinh thể trắng, dễ hút ẩm | Bột mịn trắng, tan nhanh, ít hút ẩm |
Khả năng phối trộn | Cần kiểm soát pH để tránh kết tủa | Dễ phối trộn, tương thích tốt với nhiều công thức khác |
Lưu ý: Bảng so sánh trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bà con cần tư vấn chi tiết 2 loại sản phẩm. Vui lòng liên hệ ngay với Khai Nhật để biết thêm chi tiết.

4.3 Giữa EDTA 2Na và EDTA 4Na nên chọn loại nào?
Đây là một câu hỏi mà rất nhiều người đặt ra cho Khai Nhật khi tiến hành chọn EDTA. Việc chọn EDTA 2Na hay EDTA 4Na phụ thuộc chủ yếu vào môi trường làm việc và mục đích sử dụng cụ thể.
- Nếu bà con đang cần một dung dịch tan nhanh, hoạt động tốt trong môi trường kiềm. Dùng trong các mục đích như xử lý nước, tẩy rửa, dệt nhuộm hoặc sản xuất mỹ phẩm, ao nuôi tôm thì EDTA 4Na là lựa chọn lý tưởng. Lý do là vì dung dịch này có tính kiềm độ tan cao, pH cao, giúp ổn định dung dịch và tăng hiệu quả loại bỏ ion kim loại.
- Nếu bà con cần loại EDTA dùng trong môi trường pH trung tính hoặc axit nhẹ. Ví dụ như: Chuẩn độ độ cứng nước, sản xuất dược phẩm, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc phối trộn mỹ phẩm cần pH thấp,… Thì EDTA 2Na là sự lựa chọn hoàn hảo. Đây là chất có độ ổn định trong môi trường có tính axit nhẹ, ít gây ảnh hưởng đến pH của dung dịch và có độ chính xác cao trong phản ứng hóa học.
Xem thêm: Giá EDTA bao nhiêu? Tổng hợp giá 6 loại EDTA mới nhất
5. Hướng dẫn chi tiết cách chọn loại EDTA phù hợp với từng nhu cầu
5.1 Chọn EDTA phù hợp với môi trường
- Môi trường axit hoặc trung tính: EDTA 2Na là lựa chọn tốt hơn vì có tính axit nhẹ (pH 4–6). Chúng giúp dung dịch ổn định và không làm thay đổi độ pH chung. Phù hợp khi bà con làm việc với dung dịch có tính axit yếu hoặc cần kiểm soát độ pH ở mức thấp.
- Môi trường kiềm: EDTA 4Na có độ pH tương đối cao (10,5–11,5). Nó cực kì dễ hòa tan và hoạt động hiệu quả trong điều kiện kiềm. Do đó, nếu bà con đang cần dùng EDTA trong xử lý nước, tẩy rửa công nghiệp, hoặc làm việc trong môi trường có độ pH cao thì nên ưu tiên EDTA 4Na.
5.2 Chọn EDTA phù hợp theo mục đích sử dụng
Mục đích sử dụng | Loại EDTA nên chọn | Giải thích |
Chuẩn độ độ cứng nước (Ca²⁺, Mg²⁺) | EDTA 2Na | Dạng muối axit nhẹ, phù hợp với phản ứng phân tích hóa học. |
Xử lý nước công nghiệp, hồ bơi | EDTA 4Na | Dễ hòa tan, hoạt động tốt trong môi trường kiềm, giúp làm mềm nước hiệu quả. |
Dệt nhuộm và tẩy rửa | EDTA 4Na | Giúp loại bỏ ion kim loại, giữ màu và tăng hiệu quả chất tẩy. |
Dược phẩm hoặc mỹ phẩm | EDTA 2Na hoặc 4Na | Tùy công thức sản phẩm: nếu cần dung dịch trong suốt → chọn 4Na; nếu cần môi trường axit nhẹ → chọn 2Na. |
Nông nghiệp hoặc thủy sản | EDTA 2Na (nếu có chứng nhận an toàn) | Hỗ trợ hấp thụ dinh dưỡng vi lượng, nhưng cần dùng đúng liều lượng. |

5.3 Chọn EDTA khi kết hợp với một số loại hóa chất khác
- Khi kết hợp với dung dịch axit (như HCl, H₂SO₄): Nên chọn EDTA 2Na vì có tính axit nhẹ, tương thích tốt, tránh phản ứng trung hòa hoặc kết tủa.
- Khi kết hợp với dung dịch kiềm (NaOH, Na₂CO₃): Nên chọn EDTA 4Na, vì dung dịch kiềm giúp EDTA 4Na hoạt động tối đa khả năng tạo phức, tránh bị kết tủa muối kim loại.
- Khi dùng cùng các chất oxi hóa hoặc chất tẩy (như H₂O₂, ClO⁻): Ưu tiên EDTA 4Na, vì dạng này ổn định hơn trong môi trường kiềm, giúp tăng độ bền dung dịch và hiệu quả làm sạch.
Bài viết liên quan: EDTA trong nuôi tôm có công dụng gì nổi bật? EDTA có độc không?
6. Câu hỏi thường gặp
6.1 Độ tan trong nước của EDTA 2Na và 4Na khác nhau ra sao?
Độ tan của EDTA 2Na thấp hơn so với EDTA 4Na một tẹo. EDTA hòa tan trong nước cực dễ ở nhiệt độ thường. Trong khi đó, EDTA 2Na cần được khuấy kỹ hoặc gia nhiệt nhẹ để tan hết. Chính vì lẽ đó, EDTA 4Na cần được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng cần dung dịch trong suốt, tan nhanh.
6.2 Giá trị pH của EDTA 2Na và 4Na khác nhau như thế nào?
Khi pha EDTA với nước, giá trị dung dịch EDTA 2Na có pH dao động khoảng 4,0–6,0 (hơi axit nhẹ). Ngược lại, dung dịch EDTA 4Na có pH cao hơn, khoảng 10,5–11,5 (tính kiềm). Do đó, tùy vào yêu cầu pH của môi trường hoặc phản ứng, người dùng cần chọn loại EDTA phù hợp ảnh hưởng đến kết quả xử lý.
6.3 EDTA 2Na và 4Na có độc hại không? Có an toàn khi tiếp xúc bằng tay không?
Nhìn chung, cả hai loại sản phẩm này không độc hại khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, vì có khả năng tạo phức đối với kim loại, chúng có thể gây kích ứng lâu dài khi tiếp xúc lâu trên da hay mắt. Khi thao tác, bà con nên đeo găng tay và kính bảo hộ nhằm đảm bảo an toàn tối đa.
6.4 Có thể dùng EDTA 2Na hoặc 4Na cho nước uống hay hồ cá không?
- Đối với nước uống:
EDTA 2Na và 4Na chỉ nên sử dụng trong phạm vi kỹ thuật, công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm. Chúng không được nên dùng trực tiếp cho nước uống hoặc cho hồ cá. Lý do là vì EDTA có thể gây hiện tượng mất cân bằng ion có trong nước. Đối với người, khi uống lâu dài thì có thể gây đến việc mất cân bằng ion, ảnh hưởng đến sức khỏe người.
- Đối với cá cảnh:
Việc sử dụng EDTA nhiều có thể gây tình trạng mất khoáng và vi lượng trong nước. Từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ vi sinh và cá trong hồ. Vì thế, nếu bà con đang muốn sử dụng EDTA cho cá, bà con nên sử dụng những loại EDTA có chứng nhận an toàn dùng được thủy sinh.
7. Mua EDTA ở đâu uy tín, chất lượng?
Hiện nay EDTA 2Na và EDTA 4Na được bày bán rất nhiều trên thị trường hiện nay. Bà con hoàn toàn có thể mua các loại sản phẩm này tại các cửa hàng hóa chất, các sàn thương mại điện tử,… Tuy nhiên, cũng chính vì sự phổ biến đó mà có rất nhiều sản phẩm EDTA kém chất lượng được bày bán rất nhiều hiện nay. Khai Nhật là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các loại EDTA 2Na và EDTA 4Na với số lượng lớn trên thị trường. Bà con hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm của Khai Nhật có đầy đủ các chứng từ xuất nhập khẩu, các phiếu an toàn hóa chất MSDS,… Đặc biệt, đội ngũ tư vấn tại Khai Nhật có rất nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp xử lý nước và thức ăn cho thủy sản nên có thể tư vấn cho bà con một cách tận tình và chu đáo nhất. Bà con hãy liên hệ qua Hotline: 0965.025.702 để được hỗ trợ kịp thời ngay nhé
Lý do bà con nên mua hàng tại Khai Nhật:
- Đầy đủ mã lưu hành
- Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất
- Chất lượng vượt trội
- Giá thành cạnh tranh
- Chính sách hỗ trợ đặc biệt cho trại giống và đại lý