Bệnh EHP trên tôm là một trong những nguyên nhân chính khiến bà con nông dân bị sụt giảm lợi nhuận trong quá trình nuôi trồng thủy sản. Vì vậy, việc trang bị đầy đủ kiến thức về loại bệnh này là điều hết sức cần thiết để có thể chủ động trong công tác phòng ngừa và xử lý bệnh một cách hiệu quả. Trong bài viết hôm nay, bà con hãy cùng Khai Nhật tìm hiểu chi tiết về cơ chế lây nhiễm của bệnh EHP trên tôm, giải pháp kiểm soát và phòng bệnh hiệu quả, giúp bảo vệ ao nuôi và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Bệnh EHP trên tôm là gì?
EHP (bệnh vi bào tử trùng trên tôm) là một bệnh do vi bào tử trùng gây ra, tác nhân chính là ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenaei (gọi tắt là EHP). Chính vì vậy, người nuôi thường gọi bệnh này ngắn gọn là bệnh EHP.
Loại ký sinh trùng này tấn công vào tuyến gan tụy của tôm sú và tôm thẻ chân trắng, gây ra tình trạng nhiễm trùng mãn tính, làm tôm chậm lớn. Thậm chí trong một số trường hợp nghiêm trọng còn khiến tôm chết. Dù tỷ lệ chết không cao. Tuy nhiên, hậu quả là làm giảm giá trị tôm thương phẩm, tăng chi phí đầu tư do tôm vẫn ăn uống bình thường nhưng không phát triển.
Tôm bị nhiễm bệnh EHP thường chỉ đạt tốc độ tăng trưởng từ 10 – 40% so với tôm ở các ao nuôi bình thường. Không chỉ chậm lớn, tôm còn phát triển không đồng đều, gây khó khăn cho khâu thu hoạch. Đặc biệt, ở những ao xuất hiện bệnh phân trắng, thường có tỷ lệ nhiễm EHP rất cao, lên tới 96%.
Chính vì vậy, người nuôi tôm cần chủ động trang bị kiến thức đầy đủ về bệnh EHP, từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết cho đến các biện pháp phòng ngừa, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời. Bởi lẽ, hiện nay bệnh EHP vẫn chưa có phương pháp điều trị hiệu quả và một khi đã bùng phát thì rất khó kiểm soát.

Lịch sử bệnh vi bào tử trùng (EHP)
Vi bào tử trùng EHP là một loại ký sinh trùng gây bệnh chủ yếu trên tuyến gan tụy của các loài tôm như tôm sú Penaeus monodon, tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei (Thitamadee et al., 2016), tôm thẻ xanh P. stylirostris (Tang et al., 2015) và tôm he Nhật Bản P. japonicus (Chaijarasphong et al., 2021). Bệnh Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) lần đầu tiên được phát hiện trên gan tụy của tôm sú P. monodon và được cho là nguyên nhân gây chậm lớn ở tôm vào năm 2004 tại Thái Lan (Chayaburakul et al., 2004).
Vào năm 2009, Tourtip và cộng sự đã phân tích cấu trúc mô học và nhận thấy loại ký sinh này có cấu trúc siêu vi. Từ đó chính thức đặt tên là vi bào tử trùng EHP. Cấu trúc siêu vi của EHP được cho là có nhiều điểm tương đồng với vi khuẩn HP microsporidium (HPM), từng được báo cáo gây bệnh ở tôm sú P. monodon tại Malaysia năm 1989 (Anderson et al., 1989) và trên ấu trùng tôm he Nhật Bản P. japonicus ở Úc vào năm 2001 (Hudson et al., 2001).
Chính vì sự tương đồng này, trong giai đoạn đầu các nhà khoa học cho rằng loại vi khuẩn gây bệnh tương tự EHP có thể là một loài đặc hữu, phân bố tại khu vực châu Úc – Thái Bình Dương và đã xâm nhập vào các trang trại nuôi tôm trong thập niên 1990 (Thitamadee et al., 2016).
Bệnh EHP được ghi nhận lần đầu tại Việt Nam vào năm 2015 và bùng phát từ năm 2016. Theo Báo Tuổi Trẻ, hiện nay bệnh đang có có xu hướng gia tăng liên tục qua các năm và trở thành một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho người nuôi tôm. (Báo Tuổi Trẻ).
Nhận biết bệnh EHP trên tôm qua các dấu hiệu nào?
Tôm bị nhiễm EHP thường không thể hiện triệu chứng rõ ràng, dễ khiến bà con nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Từ đó gây khó khăn trong việc phát hiện và xử lý kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu đặc trưng giúp bà con nhận biết sớm bệnh EHP trên tôm, giúp can thiệp đúng lúc:
- Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất là tôm bất ngờ giảm ăn từ 50 – 70%, tốc độ phát triển chậm, kích thước tôm nhỏ hơn so với tuổi, tôm chậm lột xác và có tỷ lệ phân đàn cao.
- Ruột tôm rỗng, trên mặt nước ao hoặc trên nhá có phân trắng nổi lên.
- Khi soi kính hiển vi, tuyến gan tụy của tôm có dấu hiệu sưng, số lượng giọt dầu giảm mạnh, màu sắc của chúng thay đổi bất thường hoặc thậm chí mất màu.
- Tôm mắc bệnh EHP thường có vỏ mềm, ruột bị rỗng.
- Bà con quan sát thấy phần cơ chuyển sang màu trắng đục. Đồng thời xuất hiện các chấm đen nhỏ li ti đều đặn ở cuống mắt, bên trong mô cơ và dọc theo ruột sau.

>>> Xem thêm: 5 Nguyên nhân chính gây bệnh phân trắng trên tôm
Phương pháp kiểm tra EHP trên tôm
Quan sát các biểu hiện bên ngoài (mắt, biểu bì cơ, ruột)
Tôm bị nhiễm EHP thường có lớp biểu bì mỏng, cơ chuyển sang màu trắng, như dấu hiệu tôm bị stress. Các đốm đen nhỏ xuất hiện trên cuống mắt, trong mô cơ và dọc theo đường ruột sau.
Khi EHP xâm nhập vào các ống tuyến gan tụy, gây bong tróc tế bào, làm suy giảm khả năng tiêu hóa. Hậu quả là tôm không thể hấp thu dinh dưỡng hiệu quả và tái tạo biểu mô bị tổn thương, dẫn đến tôm giảm ăn và chậm lớn.
Theo dõi đường ruột, kích thước qua từng giai đoạn
Người nuôi có thể quan sát bằng mắt thường ở 2 giai đoạn sau để sớm phát hiện dấu hiệu nhiễm EHP trên tôm:
- Từ 20 – 30 ngày tuổi: Tôm tăng trưởng chậm, kích thước không đồng đều, vỏ mềm, ăn ít, ruột rỗng hoặc phân đứt khúc, đường ruột cong, cơ đục, xuất hiện các đốm trắng và có hiện tượng chết rải rác. Một số cá thể còn có ruột xoắn hoặc không chặt.
- Khi tôm đạt trọng lượng khoảng 3 – 4g/con (size 200 con/kg), tốc độ tăng trưởng chậm cho đến khi tôm 90 ngày tuổi.

Kiểm tra bằng kính hiển vi và phân tích mẫu
Sau khi phát hiện các dấu hiệu bằng mắt thường, bà con cần thực hiện kiểm tra chuyên sâu để có kết quả chính xác và kịp thời. Một số phương pháp kiểm tra gồm:
- Soi gan và ruột tôm dưới kính hiển vi với độ phóng đại 100 lần để phát hiện vi bào tử trùng.
- Tiến hành xét nghiệm PCR trên mẫu gan tụy, có thể sử dụng mẫu tươi hoặc mẫu cố định trong cồn gửi đến phòng thí nghiệm.
- Thực hiện PCR với mẫu phân tôm bố mẹ để xác định sớm nguy cơ nhiễm bệnh trong đàn giống.
Bệnh EHP trên tôm là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây thiệt hại kinh tế cho người nuôi tôm. Vì vậy, bà con cần thường xuyên quan sát kỹ các dấu hiệu, kết hợp kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời.

>>> Xem thêm: Bệnh EMS trên tôm là gì? Đừng bỏ qua nếu không muốn tôm bệnh
Bệnh EHP trên tôm lây nhiễm trong ao nuôi như thế nào?
Bà con cần đặc biệt lưu ý vì bệnh EHP có thể lây lan trong ao nuôi qua nhiều con đường khác nhau. Việc hiểu rõ các hình thức lây nhiễm sẽ giúp phòng bệnh hiệu quả ngay từ đầu. Dưới đây là một số hình thức khiến tôm trong ao bị nhiễm EHP:
- Tôm khỏe mạnh bị nhiễm bệnh khi ăn phải phân chứa bào tử EHP từ những con tôm đã nhiễm nặng hoặc từ chất lắng tụ trong ao, thức ăn sống bị nhiễm EHP (động vật thân mềm, dời, Artemia kém chất lượng….)
- Tình trạng ăn thịt đồng loại cũng là nguyên nhân khiến tôm khỏe vô tình ăn phải tôm nhiễm bệnh, từ đó bị lây nhiễm EHP.
- Trường hợp tôm bố mẹ đã mang mầm bệnh nhưng không được phát hiện, bào tử EHP có thể truyền sang tôm con trong trại giống thông qua phân thải ra môi trường nước trong bể sinh sản.

Khi bào tử EHP xâm nhập vào tuyến gan tụy của tôm sẽ:
- Giải phóng sợi cực và tiêm bào tử trực tiếp vào tế bào gan tụy.
- Bào tử sau đó sinh sôi bên trong tế bào, phát triển đến giai đoạn trưởng thành rồi được giải phóng trở lại ruột. Quá trình này gây tổn thương nghiêm trọng đến các tế bào ruột, làm suy giảm khả năng tiêu hóa của tôm.
- Cuối cùng, các bào tử này sẽ theo phân tôm thải ra ngoài. Tiếp tục trở thành nguồn lây nhiễm cho các cá thể khác trong ao.
Qua đây, bà con có thể hình dung rõ ràng quá trình lây nhiễm của bệnh EHP trong ao nuôi tôm diễn ra như thế nào. Phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ tìm hiểu tốc độ lây lan của căn bệnh này ra sao?
>>> Xem thêm: TPD trên tôm là gì? Sự thật về bệnh TPD khiến bà con “bật ngửa”
Tốc độ lây nhiễm bệnh EHP trên tôm có đáng quan tâm?
Tốc độ lây lan của bệnh EHP trên tôm là vấn đề đáng lo ngại trong quá trình nuôi trồng thủy sản. Mức độ lây nhiễm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: điều kiện quản lý trại nuôi, tần suất thay nước, chất lượng thức ăn, và cách vận hành ao nuôi. Một nguyên nhân phổ biến là bà con luân chuyển nguồn nước giữa các ao mà không xử lý kỹ, vô tình đưa mầm bệnh từ ao này sang ao khác.
Các hình thức lây nhiễm bệnh EHP phổ biến
Tùy theo hình thức tiếp xúc, bệnh EHP trên tôm có tốc độ lây nhiễm khác nhau:
- Tôm khỏe có thể nhiễm bệnh sau 2 tuần nếu sống chung với tôm bệnh hoặc trong môi trường nước nhiễm bào tử.
- Nếu ăn phải thức ăn nhiễm bào tử EHP, tôm có thể nhiễm bệnh trong 1 tuần.
- Khi tiếp xúc với đất ao bị nhiễm bệnh, tôm có thể nhiễm trong khoảng 15 ngày.
- Đặc biệt, ao đất không có hố xi-phông sẽ tạo điều kiện cho bệnh lan nhanh hơn. Do chất thải và bào tử không được loại bỏ triệt để.

Tôm giống (tôm PL) có thể là nguồn lây tiềm ẩn
Bà con cần đặc biệt chú ý đến tôm giống (tôm PL), vì:
- Tôm PL PCR âm tính với EHP vẫn có thể mang mầm bệnh trong 20% – 30% tuyến gan tụy, gây phân trắng sau 65 – 79 ngày.
- Tôm PL dương tính với EHP ở mức 50% – 60% có thể gây phân trắng trong 30 – 55 ngày.
- Trường hợp tôm giống nhiễm nặng (PCR dương tính 60% – 90%) thì thời gian phát bệnh rút ngắn chỉ còn 14 – 20 ngày.
- Việc xét nghiệm PCR trên tôm giống khó khăn hơn so với tôm lớn. Vì vậy bà con cần thực hiện kiểm tra định kỳ. Đồng thời tuân thủ quy trình kiểm dịch để ngăn ngừa bệnh EHP trên tôm bùng phát.
>>> Xem thêm: Làm thế nào để xử lý bệnh đốm trắng trên tôm dứt điểm?
Giải pháp kiểm soát và phòng ngừa bệnh EHP trên tôm hiệu quả
Bệnh EHP là một trong những nguyên nhân chính làm giảm khả năng tiêu hóa của tôm. Khiến tôm kém hấp thụ dinh dưỡng, biếng ăn và chậm phát triển. Hệ quả là chất lượng tôm thương phẩm giảm sút, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của người nuôi. Vì vậy, việc áp dụng các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa bệnh EHP ngay từ đầu vụ nuôi là điều vô cùng cần thiết.
Kiểm soát bệnh EHP tại trại nuôi tôm bố mẹ
Ở trại nuôi tôm bố mẹ, cần đảm bảo chỉ sử dụng nguồn thức ăn đã được kiểm định không nhiễm EHP hoặc thức ăn đông lạnh liên tục 2 giờ ở nhiệt độ -20°C (giúp phá hủy bào tử EHP). Đồng thời tiệt trùng hoặc chiếu xạ bằng tia Gamma.
Tôm giống cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa vào hệ thống sản xuất giống. Chỉ thả nuôi những cá thể sạch bệnh EHP.

Kiểm soát bệnh EHP ở trại tôm giống
Toàn bộ bể ương và hệ thống ống dẫn nên được ngâm với dung dịch NaOH 2,5% trong 3 giờ. Sau đó để khô hoàn toàn trong 7 ngày để nâng pH lên trên 9, giúp bong tróc đến 90% bào tử EHP.
Cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp an toàn sinh học.
Kiểm soát mầm bệnh trước khi đưa ấu trùng vào ao nuôi thương phẩm.
Liên tục sàng lọc dấu hiệu EHP như tuyến gan tụy sưng, tôm ăn yếu hoặc biểu hiện chậm lớn.
Sử dụng thức ăn chất lượng cao giúp tăng sức đề kháng và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh cho tôm giống.

>>> Xem thêm: Liều dùng oxy già Aqua Interox 50 nuôi tôm như thế nào hiệu quả?
Kiểm soát bệnh EHP ở ao nuôi thương phẩm
Trước khi thả giống, cần khử trùng toàn diện hệ thống ao nuôi, bạt lót, dụng cụ và nguồn nước. Nên chuẩn bị nước từ sớm để giảm nguy cơ tồn tại mầm bệnh.
Tuyệt đối chỉ thả những đàn tôm sạch bệnh EHP, tiêu hủy triệt để những đàn đã bị nhiễm.
Giữ đáy ao luôn sạch, loại bỏ bùn thải hữu cơ vì đây là nơi tiềm tàng bào tử EHP. Điều chỉnh hệ thống sục khí phù hợp để đảm bảo dòng nước lưu thông tốt.
Nếu tôm đã mắc bệnh, nên tăng cường bổ sung thức ăn giàu Protein để hỗ trợ phục hồi tuyến gan tụy.
Không nên cho ăn quá nhiều vì điều này khiến hệ tiêu hóa tôm bị quá tải và yếu đi.
Ngoài ra, bà con có thể áp dụng một số sản phẩm tự nhiên như chitosan, tinh dầu, chiết xuất thảo dược, tảo Spirulina, rong biển…Tuy nhiên, hiệu quả thực tế vẫn cần được kiểm chứng.
Hợp chất Poly Aluminium Chloride (PAC) có thể giúp lắng tụ các chất hữu cơ và bào tử EHP, hỗ trợ quá trình loại bỏ chúng ra khỏi ao nuôi.
Nguồn nước cấp mới luôn phải được xử lý cẩn thận để ngăn ngừa tái nhiễm.

>>> Xem thêm: Aqualisan – Giải pháp khử trùng nước ao nuôi hiệu quả
Kiểm soát bệnh EHP trên tôm ở giữa các vụ nuôi
- Sau mỗi vụ, cần tháo cạn nước, làm sạch đáy ao. Nhất là ở những nơi bùn lắng nhiều và khu vực quanh thiết bị sục khí.
- Có thể sử dụng KMnO₄ (thuốc tím) liều trên 15ppm hoặc Chlorine liều trên 40ppm để tiêu diệt bào tử EHP (theo Kallaya, 2018).
- Đối với ao đất, dùng vôi CaO với lượng trên 6 tấn/ha để nâng pH lên 11. Sau đó phơi đáy ao khô hoàn toàn, cày xới lớp đất đáy sâu khoảng 10-12 cm. Tiếp theo giữ độ ẩm vừa phải để kích hoạt vôi.
- Trước khi thả tôm, xử lý nước ao bằng Chlorine 18 g/m³. Để loại bỏ các loài giáp xác hoang dã mang mầm bệnh.
Đặc biệt để trị và ngừa, Aqualisan, sản phẩm từ Solvay (Thái Lan), được nhiều trại nuôi tin dùng như một giải pháp hỗ trợ kiểm soát và ức chế bào tử EHP trong ao nuôi. Sản phẩm này giúp cải thiện chất lượng nước, ức chế sự phát tán của mầm bệnh và góp phần giảm đáng kể áp lực EHP trên tôm. Tuy nhiên, cần sử dụng theo đúng liều lượng khuyến cáo từ nhà sản xuất hoặc tư vấn kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu.
Kết luận
Bệnh EHP trên tôm tuy không gây chết hàng loạt nhưng lại âm thầm làm giảm tốc độ tăng trưởng, khiến tôm chậm lớn, gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho bà con nuôi tôm. Vì vậy, hiểu rõ cách EHP lây nhiễm, nắm được tốc độ lây lan. Đồng thời áp dụng đúng và kịp thời các biện pháp kiểm soát, phòng ngừa bệnh EHP trên tôm là yếu tố then chốt để bảo vệ vụ nuôi. Bà con hãy luôn đảm bảo nguồn giống sạch bệnh, xử lý môi trường kỹ lưỡng, kết hợp sử dụng các sản phẩm hỗ trợ như Aqualisan của thương hiệu Solvay (Thái Lan) và các dòng hóa chất xử lý ao nuôi đạt chuẩn.
Khai Nhật chuyên cung cấp Aqualisan chính hãng, hóa chất xử lý môi trường và các giải pháp phòng ngừa bệnh thủy sản uy tín, giá tốt. Liên hệ ngay với Khai Nhật qua Hotline 0965.025.702 để được tư vấn chi tiết và đặt hàng nhanh chóng nhé!
Lý do bà con nên mua hàng tại Khai Nhật:
- Đầy đủ mã lưu hành
- Nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất
- Chất lượng vượt trội
- Giá thành cạnh tranh
- Chính sách hỗ trợ đặc biệt cho trại giống và đại lý
Tài liệu tham khảo:
Thitamadee, S., Gangnonngiw, W., & Sritunyalucksana, K. (2016). Enterocytozoon hepatopenaei (EHP), a microsporidian parasite infecting the hepatopancreas of penaeid shrimp: a review. Aquaculture, 454, 243-251.
Chaijarasphong, T., Munkongwongsiri, N., Stentiford, G. D., Aldama-Cano, D. J., & Bateman, K. S. (2021). The shrimp microsporidian Enterocytozoon hepatopenaei (EHP): Biology, pathology, diagnostics and control. Journal of Invertebrate Pathology, 186, 107458.
Chaijarasphong, T., Munkongwongsiri, N., Stentiford, G. D., Aldama-Cano, D. J., & Bateman, K. S. (2021). The shrimp microsporidian Enterocytozoon hepatopenaei (EHP): Biology, pathology, diagnostics and control. Journal of Invertebrate Pathology, 186, 107458.
Chayaburakul, K., Nash, G., Pratanpipat, P., Sriurairatana, S., & Withyachumnarnkul, B. (2004). Multiple pathogens found in growth-retarded black tiger shrimp Penaeus monodon cultivated in Thailand. Diseases of Aquatic Organisms, 60(2), 89–96.
Anderson, I. G., Shariff, M., & Nash, G. (1989). A hepatopancreatic microsporidian parasite in pond-reared tiger shrimp, Penaeus monodon, from Malaysia. Journal of Fish Diseases, 12(3), 221–229.
Hudson, K. L., Adlard, R. D., & Lester, R. J. G. (2001). Incidence of microsporidian infection associated with mortalities in Penaeus japonicus from Australia. Diseases of Aquatic Organisms, 44(1), 1–7.
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam (2022)
>>> Xem sản phẩm: